Khoảng cách từ Hà Nội đến các Tỉnh, Thành Phố
Thành Phố/ Tỉnh |
Thành phố(Tp) /Thị Xã(Tx) |
Cự Ly (Km) |
Miền |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tp. Hồ Chí Minh |
1719 |
Nam |
An Giang |
Tx. Long Xuyên |
1908 |
Nam |
Thị xã 2 |
Tx. Châu Đốc |
1963 |
Nam |
Bạc Liêu |
Tx. Bạc Liêu |
1999 |
Nam |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tp. Vũng Tàu |
1784 |
Nam |
Bắc Cạn |
Tx. Bắc Cạn |
162 |
Bắc |
Bắc Giang |
Tx. Bắc Giang |
51 |
Bắc |
Bắc Ninh |
Tx. Bắc Ninh |
31 |
Bắc |
Bến Tre |
Tx. Bến Tre |
1804 |
Nam |
Bình Dương |
Tx. Thủ Dầu Một |
1749 |
Nam |
Bình Định |
Tp. Qui Nhơn |
1052 |
Trung |
Bình Phước |
Tx. Đồng Xoài |
1823 |
Nam |
Bình Thuận |
Tx.Phan Thiết |
1531 |
Trung |
Cà Mau |
Tx.Cà Mau |
2066 |
Nam |
Cao Bằng |
Tx.Cao Bằng |
281 |
Bắc |
Cần Thơ |
Tp. Cần Thơ |
1888 |
Nam |
Đà Nẵng |
Tp. Đà Nẵng |
759 |
Trung |
Đắc Lắc |
Tp. Buôn Ma Thuộc |
1401 |
Trung |
Đồng Nai |
Tp. Biên Hòa |
1679 |
Nam |
Đồng Tháp |
Tx. Sa Đéc |
1862 |
Nam |
Gia Lai |
Tp. Plây Cu |
1189 |
Trung |
Hà Giang |
Tx. Hà Giang |
319 |
Bắc |
Hà Nam |
Tx. Phủ Lý |
59 |
Bắc |
Hà Nội II |
Tx. Hà Đông |
11 |
Bắc |
Hà Tĩnh |
Tx. Hà Tĩnh |
340 |
Trung |
Hải Dương |
Tx. Hải Dương |
56 |
Bắc |
Hải Phòng |
Tp. Hải Phòng |
101 |
Bắc |
Hoà Bình |
Tx. Hoà Bình |
76 |
Bắc |
Hưng Yên |
Tx. Hưng Yên |
62 |
Bắc |
Khánh Hoà |
Tp. Nha Trang |
1280 |
Trung |
Kiên Giang |
Tx. Rạch Giá |
1967 |
Nam |
Kon Tum |
Tx. Kon Tum |
1237 |
Trung |
Lào Cai |
Tx. Lào Cai |
354 |
Bắc |
Lai Châu |
Tx. Điện Biên |
504 |
Bắc |
Thị xã 2 |
Tx. Lai Châu |
522 |
Bắc |
Lạng Sơn |
Tx. Lạng Sơn |
154 |
Bắc |
Lâm Đồng |
Tp. Đà Lạt |
1495 |
Trung |
Long An |
Tx. Tân An |
1766 |
Nam |
Nam Định |
Tp. Nam Định |
90 |
Bắc |
Nghệ An |
Tp. Vinh |
291 |
Trung |
Ninh Thuận |
Tx. Phan Rang |
1385 |
Trung |
Ninh Bình |
Tx. Ninh Bình |
93 |
Bắc |
Phú Thọ |
Tx. Việt Trì |
71 |
Bắc |
Phú Yên |
Tx. Tuy Hoà |
1159 |
Trung |
Quảng Bình |
Tx. Đồng Hới |
488 |
Trung |
Quảng Nam |
Tx. Tam Kỳ |
821 |
Trung |
Quảng Ngãi |
Tx. Quảng Ngãi |
884 |
Trung |
Quảng Ninh |
Tx. Hòn Gai |
153 |
Bắc |
Quảng Trị |
Tx. Đông Hà |
580 |
Trung |
Sóc Trăng |
Tx. Sóc Trăng |
1949 |
Nam |
Sơn La |
Tx. Sơn La |
339 |
Bắc |
Tây Ninh |
Tx. Tây Ninh |
1818 |
Nam |
Thái Bình |
Tx. Thái Bình |
109 |
Bắc |
Thái Nguyên |
Tp. Thái Nguyên |
76 |
Bắc |
Thanh Hoá |
Tp. Thanh Hoá |
153 |
Bắc |
Thừa Thiên-Huế |
Tp. Huế |
654 |
Trung |
Tiền Giang |
Tp. Mỹ Tho |
1789 |
Nam |
Tuyên Quang |
Tx. Tuyên Quang |
166 |
Bắc |
Vĩnh Phúc |
Tx. Vĩnh Yên |
49 |
Bắc |
Vĩnh Long |
Tx. Vĩnh Long |
1854 |
Nam |
Yên Bái |
Tx. Yên Bái |
168 |
Bắc |
.
Hệ thống giao thông đường bộ các tỉnh phía Bắc - Từ Hà Nội (Km)
Khu vực Hà Nội |
Khu vực Phía Đông |
||
Địa danh |
Số Km |
Địa danh |
Số Km |
Hà Nội - Làng Đồng Kỵ - Hà Nội |
50 |
Hà Nội - Hải Dương - Hà Nội |
150 |
Hà Nội - Bát Tràng - Hà Nội |
100 |
Thăm Hải Dương |
30 |
Hà Nội - Bà Chúa Kho - Hà Nội |
80 |
Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội |
230 |
Hà Nội - Chùa Thầy - Tây Phương - Hà Nội |
140 |
Hải Phòng - Cát Bi - Hải Phòng |
40 |
Hà Nội - Chùa Thầy - Chùa Trăm Gian - Hà Nội |
190 |
Thăm Dư Hàng - Hàng Kênh - XN Thảm Len |
20 |
Hà Nội - Sơn Tây - Hà Nội |
110 |
Hải Phòng - Đồ Sơn - Hải Phòng |
60 |
Hà Nội - Sơn Tây - Đồng Mô - Hà Nội |
150 |
Hải Phòng - Đồ Sơn K/S Vạn Hoa - Hải Phòng |
70 |
Hà Nội - Xuân Mai - Hà Nội |
100 |
Hà Nội - Đồ Sơn - Hà Nội |
270 |
Hà Nội - Bút Tháp - Hà Nội |
70 |
Hà Nội - Côn Sơn - Kiếp Bạc - Hà Nội |
200 |
Hà Nội - Chùa Dâu - Chùa Bút Tháp - Hà Nội |
80 |
Hà Nội - Yên Tử - Hà Nội |
250 |
Hà Nội - Chùa Bút Tháp - Đông Hồ - Hà Nội |
110 |
Thái Bình - Nam Định |
30 |
Hà Nội - Làng Đông Hồ - Hà Nội |
100 |
Nam Định - Ninh Bình |
50 |
Hà Nội - Tam Đảo - Hà Nội |
200 |
Hà Nội - Hải Phòng - Hạ Long - Hà Nội (thăm vịnh 1 lần ) |
400 |
Hà Nội - Chùa Đậu (Thường Tín) - Hà Nội |
70 |
Hà Nội - Hải Phòng - Hạ Long - Hà Nội |
420 |
Hà Nội - Chùa Trăm gian - Hà Nội |
50 |
Hà Nội - Bắc Ninh - Phả Lại - Hạ Long |
180 |
Hà Nội - Chùa Hương - Hà Nội |
140 |
Hà Nội - Côn Sơn - Kiếp Bạc - Hạ Long |
250 |
Hà nội-Nội bài- Hà nội |
100 |
Hạ Long - Hòn Gai |
30 |
Hà nội- Nội bài - Hà nội & thăm 01 vòng thành phố |
120 |
Hạ Long - Cửa Ông - Hạ Long |
90 |
Thăm quan Hà nội 01 ngày |
100 |
Hạ Long - Cẩm Phả - Hạ long |
110 |
Ăn tối ngoài KS ở Hà nội |
20 |
Hạ Long - Trà Cổ |
220 |
Xem múa rối nước ở Hà nội |
20 |
Hạ Long - Mũi Ngọc |
230 |
Ăn tối ngoài KS + Rối nước |
30 |
Hạ Long - Móng Cái |
210 |
Hà nội - Cổ loa – Hà nội |
60 |
Hạ Long - Tiên Yên - Lạng Sơn |
200 |
Hà nội-Chùa Trăm Gian-Vạn phúc- Hạ thái - Hà nội |
180 |
Hạ Long - Tiên Yên - Đình Lập - Lạng Sơn |
420 |
Hà nội-Chùa Thầy-Vạn Phúc-Hà nội |
150 |
Hạ Long - Phả Lại - Bắc Ninh - Lạng Sơn |
270 |
Đón hoặc tiễn ga tàu hoả(riêng lẻ ) |
50 |
Hạ Long - Hải Phòng |
100 |
Khu vực phía Bắc |
Khu vực phía Tây |
||
Hà nội - Bắc Ninh |
40 |
Hà Nội - Hoà Bình - Hà Nội |
200 |
Hà nội - Bắc Giang |
70 |
Hoà Bình - Lòng hồ sông Đà - Hoà Bình |
30 |
Hà nội - Chi Lăng |
135 |
Hoà Bình - Làng Mường Dao - Hoà Bình |
40 |
Hà nội - Lạng Sơn |
170 |
Hoà Bình - Mai Châu - Hoà Bình |
180 |
Thăm Lạng Sơn 1 ngày |
70 |
Hoà Bình - Ninh Bình |
140 |
Lạng Sơn - Đồng Đăng - Lạng Sơn |
40 |
Hà Nội - Hoà Bình - Mai Châu - Hoà Bình - Ninh Bình - HN |
540 |
Lạng Sơn - Hữu Nghị Quan - Lạng Sơn |
50 |
Hà Nội - Hoà Bình - Ninh Bình (TC, BĐ, Đinh Lê)- Hạ Long- H.Nội |
720 |
Đồng Đăng - Hữu Nghị Quan |
10 |
Hà Nội - Hoà Bình - Mai Châu - Hoà Bình - H. Nội |
350 |
Hà Nội - Thái Nguyên |
100 |
Hà Nội - Mộc Châu |
240 |
Thái Nguyên - Hồ Núi Cốc |
35 |
Hà Nội - Sơn La |
350 |
Thái Nguyên - Bắc Cạn |
100 |
Sơn La - Điện Biên |
200 |
Bắc Cạn - Hồ Ba Bể |
95 |
Hà Nội - Tuần Giáo |
450 |
Bắc Cạn - Phủ Thông |
40 |
Hà Nội - Sơn La - Tuần Giáo - Điện Biên |
530 |
Phủ Thông - Chợ Rã - Hồ Ba Bể |
70 |
Thăm Điện Biên 1/2 ngày |
50 |
Cao Bằng - Bắc Cạn |
150 |
Thăm Điện Biên cả ngày |
100 |
Thăm Cao Bằng 1/2 ngày |
250 |
Điện Biên - Tây Trang - Điện Biên |
80 |
Cao Bằng - Phủ Thông |
130 |
Điện Biên - Lai Châu |
100 |
Cao Bằng - Hồ Ba Bể |
180 |
Hà Nội - Tuần Giáo - Lai Châu |
550 |
Hà nội - Cao Bằng |
320 |
Thăm Lai Châu 1/2 ngày |
50 |
Khu vực phía Nam |
|||
Cao Bằng - Thác Bản Gốc - cao Bằng |
220 |
Hà Nội - Phủ Lý |
60 |
Cao Bằng - Pác Bó - Cao Bằng |
140 |
Hà Nội - Nam Định |
110 |
Cao Bằng - Trà Lĩnh (Biên giới ) - Cao Bằng |
110 |
Thăm chùa Cổ Lễ - Nam Định |
40 |
Cao Bằng - Lạng Sơn |
160 |
Thăm đền Trần và Tháp Phổ Minh - Nam Định |
20 |
Yên Bái - Tuyên Quang |
100 |
Nam Định - Hải Phòng |
110 |
Hà Nội - Tuyên Quang |
180 |
Nam Định - Chùa Keo - Nam Định |
70 |
Thái Nguyên - Tuyên Quang - Hà Giang |
250 |
Hà Nội - Ninh Bình |
120 |
Tuyên Quang - Hà Giang |
170 |
Thăm Tam Cốc Bích Động |
60 |
Hà nội - Phúc Yên |
65 |
Hà Nội - Tam Cốc - Bích Động - Phát Diệm - Hà Nội |
310 |
Hà Nội - Vĩnh Yên |
70 |
Hà Nội - Tam Cốc - Bích Đông - Đinh Lê - Hà Nội |
250 |
Hà Nội - Việt Trì |
100 |
Ninh Bình - Phát Diệm - Ninh Bình |
60 |
Hà Nội - Đền Hùng - Hà Nội |
220 |
Hà Nội - Thăm rừng Cúc Phương - Hà Nội |
350 |
Hà Nội - Phú Thọ |
120 |
Ninh Bình - Cúc Phương |
70 |
Hà Nội - Yên Bái |
200 |
Hà Nội - Nho Quan |
120 |
Yên Bái - Lào Cai |
180 |
Ninh Bình - Nho Quan - Hoà Bình |
140 |
Yên Bái - Thái Nguyên |
160 |
Hà Nội - Thanh Hoá |
170 |
Thái Nguyên - Bắc Cạn |
100 |
Thăm Sầm Sơn ( Thanh Hoá ) |
50 |
Hà nội - Lào Cai |
360 |
Thăm Thành Nhà Hồ ( Thanh Hoá ) |
90 |
Lào Cai - Sa Pa |
50 |
Hà Nội - Vinh |
320 |
Hà nội - Lào Cai - Sa Pa |
400 |
Thăm Cửa Lò ( Vinh ) |
50 |
Thăm Bắc Hà |
60 |
Thăm Quê Bác ( Vinh ) |
50 |
Lào Cai - Hà Giang |
240 |
Vinh - Đồng Hới |
230 |
Lai Châu - Sa Pa |
200 |
Thăm Động Phong Nha ( Đồng Hới ) |
120 |
Lai Châu - Sa Pa - Lào Cai |
250 |
Thăm Bãi Đá Nhảy ( Đồng Hới ) |
30 |
Lai Châu - Tuần Giáo - Điện Biên |
220 |
Đồng Hới - Động Phong Nha( Đường 1 rẽ vào ) Đồng Hới |
100 |
Lai Châu - Điện Biên (Qua quốc Lộ 12) |
140 |
Thăm Địa đạo Vĩnh Mốc ( Đồng Hới ) |
160 |
Đồng Hới - Đông Hà |
61 |
||
Đông Hà - Huế |
90 |
.
Hệ thống giao thông đường bộ các tỉnh phía Nam (Km)
Tỉnh lỵ / Thành phố |
Buôn |
Biên Hòa |
Cần Thơ |
Ðà Lạt |
Huế |
Mỹ Tho |
Nha Trang |
Quy Nhơn |
Tây Ninh |
TP. Hồ Chí Minh |
Vũng Tàu |
An Giang |
543 |
220 |
62 |
498 |
1.287 |
125 |
638 |
786 |
289 |
190 |
315 |
Bạc Liêu |
633 |
310 |
112 |
588 |
1.377 |
215 |
728 |
966 |
379 |
280 |
405 |
Bến Tre |
439 |
116 |
114 |
394 |
1.183 |
16 |
534 |
772 |
185 |
85 |
211 |
Bình Ðịnh |
368 |
656 |
854 |
443 |
411 |
756 |
238 |
- |
785 |
649 |
751 |
Bình Thuận |
440 |
168 |
366 |
247 |
899 |
286 |
250 |
488 |
297 |
190 |
263 |
Cần Thơ |
521 |
198 |
- |
476 |
1.265 |
103 |
616 |
864 |
293 |
167 |
370 |
Ðắk Lắk |
- |
363 |
521 |
200 |
779 |
423 |
190 |
375 |
452 |
353 |
453 |
Ðồng Tháp |
496 |
173 |
51 |
451 |
1.240 |
78 |
591 |
829 |
242 |
143 |
268 |
Ðồng Nai |
363 |
- |
198 |
278 |
1.067 |
100 |
418 |
656 |
129 |
30 |
95 |
Thừa Thiên - Huế |
809 |
1.067 |
1.265 |
854 |
- |
1.167 |
649 |
421 |
1.196 |
1.097 |
1.162 |
Khánh Hoà |
190 |
418 |
616 |
205 |
649 |
518 |
- |
238 |
547 |
441 |
513 |
Ghi Chú:
- Cách xem bảng này, bạn sẽ xem cự ly các điểm muốn đến bằng cách, nối các điểm khởi hành từ hàng (hoặc cột) với các điểm đến là cột (hoặc hàng).
- ví dụ: bạn cần đi từ TP.HCM đến Khánh Hoà, bạn sẽ chọn cột 11 - TP.HCM, chọn hàng thứ 12 - Khánh Hoà, bạn sẽ nhận được thông tin là: 441 Km. Tức là khoảng cách giữa TP.HCM và Khánh Hoà là 441 km.