Bang giá ve tau thong nhat, gio tau hanoi sai gon, hanoi hue, hoi an, nha trang, Bảng giá tàu hỏa, Tuyến Tàu Hà nội - Sapa, Tuyến Tàu Thống Nhất, Tuyến tàu thống nhất Hà nội - Sài gòn - Hà nội, Bảng giá tàu Hỏa Tuyến Thống Nhất Hà nội - Sài gòn - Hà nội - Tuyến Hà nội - Sài gòn. - Tuyến Sài gòn - Hà nội - Tuyến Hà nội - Nam Định - Tuyến Nam
STT |
Loại vé tàu Hà Nội – Sài Gòn |
Giá vé |
Giờ đi |
Giờ đến |
1 |
Ngồi cứng SE7 |
600,000 VND |
06h00 |
15h30 hôm sau |
Ngồi cứng SE5 |
600,000 VND |
09h00 |
20h00 hôm sau |
|
Ngồi cứng TN1 |
600,000 VND |
13h10 |
03h30 2 hôm sau |
|
Ngồi cứng SE1 |
700,000 VND |
19h30 |
04h50 2 hôm sau |
|
Ngồi cứng SE3 |
710,000 VND |
22h00 |
05h30 2 hôm sau |
|
2 |
Ngồi mềm SE7 |
900,000 VND |
06h00 |
15h30 hôm sau |
Ngồi mềm SE5 |
900,000 VND |
09h00 |
20h00 hôm sau |
|
Ngồi mềm TN1 |
900,000 VND |
13h10 |
03h30 2 hôm sau |
|
Ngồi mềm SE1 |
900,000 VND |
19h30 |
04h50 2 hôm sau |
|
Ngồi mềm SE3 |
920,000 VND |
22h00 |
05h30 2 hôm sau |
|
3 |
Nằm cứng SE7 |
1,000,000 VND |
06h00 |
15h30 hôm sau |
Nằm cứng SE5 |
1,000,000 VND |
09h00 |
20h00 hôm sau |
|
Nằm cứng TN1 |
1,000,000 VND |
13h10 |
03h30 2 hôm sau |
|
Nằm cứng SE1 |
1,000,000 VND |
19h30 |
04h50 2 hôm sau |
|
Nằm cứng SE3 |
1,020,000 VND |
22h00 |
05h30 2 hôm sau |
|
4 |
Nằm mềm SE7 |
1,350,000 VND |
06h00 |
15h30 hôm sau |
Nằm mềm SE5 |
1,350,000 VND |
09h00 |
20h00 hôm sau |
|
Nằm mềm TN1 |
1,350,000 VND |
13h10 |
03h30 2 hôm sau |
|
Nằm mềm SE1 |
1,350,000 VND |
19h30 |
04h50 2 hôm sau |
|
Nằm mềm SE3 |
1,360,000 VND |
22h00 |
05h30 2 hôm sau |