TT

Tuyến đường

Số chuyến

Giờ xe chạy

1

Yên Bái

45

5h00 đến 17h45; 15 phút/chuyến

2

Tuyên Quang

60

5h20 đến 19h00; 15 phút/chuyến

3

Thái Nguyên

74

5h00 đến 19h00; 10 phút/chuyến

4

Bắc Giang, Cầu Gỗ

40

6h00 đến 18h00; 30 phút/chuyến

5

Bắc Sơn

4

11h15, 11h45, 12h30, 13h35

6

Phú Thọ

62

5h00 đến 20h00; 15 phút/chuyến

7

Yên Lập

32

5h30 đến 16h00; 15-30 phút/chuyến

8

Thanh Sơn

42

5h45 đến 17h30; 15 phút/chuyến

9

Ấm Thượng

30

5h40 đến 16h00; 30 phút/chuyến

10

Thanh Ba

13

6h45 đến 17h15; 45-60 phút/chuyến

11

Vĩnh Tường

6

8h45, 9h30, 14h15, 16h30, 17h00

12

Lập Thạch

17

6h45 đến 16h15; 30-45 phút/chuyến

13

Thanh Thủy

11

7h30 đến 16h30; 60 phút/chuyến

14

Tam Đảo

7

11h, 11h20, 12h20, 13h15, 14h40, 15h15, 16h

15

Buôn Mê Thuột

4

8h00, 8h30, 9h00, 10h00

16

Cẩm Khê

28

6h00 đến 16h00; 30 phút/chuyến

17

Việt Trì

39

6h00 đến 18h00; 15 phút/chuyến

18

Cao Bằng

33

5h00 đến 18h00; 10-30 phút/chuyến

19

Chiêm Hóa

6

6h00, 8h15, 12h00, 12h45, 13h00, 13h30

20

Lào Cai

27

5h45 đến 20h00; 15-30 phút/chuyến

21

Cẩm Phả

66

5h00 đến 18h45; 15 phút/chuyến

22

Bãi Cháy

50

5h30 đến 18h00; 15 phút/chuyến

23

La Tiến

2

11h30, 12h00

24

Thái Bình

83

5h00 đến 19h30; 10 phút/chuyến

25

Chợ Lục

4

6h30, 7h15, 13h15, 13h45

26

Hưng Hà

4

9h55, 10h10, 12h20, 14h10

27

Quỳnh Côi, Đông Hưng

26

5h45 đến 17h00; 15-30 phút/chuyến

28

Sông Mã

1

7h00

29

Chợ Đồn

4

6h40, 11h50, 13h50, 14h30

30

Hà Giang

25

3h40 đến 20h00; 30-60 phút/chuyến

31

Lạng Sơn

44

6h00 đến 17h10; 10-15 phút/chuyến

32

Đồng Đăng, Tân Thanh

9

5h15 đến 17h00; 60 phút/chuyến

33

Điện Biên

15

5h00, 6h00; 17h00 đến 21h00 30 phút/chuyến

34

Sơn La

28

5h30 đến 20h00; 30 phút/chuyến

35

Lai Châu

16

4h45, 5h15, 5h45; 17h30 đến 21h00 15 phút/chuyến

36

Đò Quan

37

5h30 đến 18h40; 20 phút/chuyến

37

Bình Lục, Lý Nhân

23

7h00 đến 17h30; 30 phút/chuyến

38

Hải Hậu, Giao Thủy

57

5h15 đến 18h05; 15 phút/chuyến

39

Hòa Bình

69

5h00 đến 20h00; 15 phút/chuyến

40

Chi Nê

4

8h30, 13h15, 14h30, 16h30

41

Chăm Mát

38

5h30 đến 18h00; 20 phút/chuyến

42

Hà Tĩnh

4

6h10, 7h00, 7h30, 22h00

43

Cửa Lò

1

12h00

44

Đô Lương

20

5h00 đến 20h00, 15-45 phút/chuyến

45

Vinh

71

4h00 đến 23h45; 10-15 phút/chuyến

46

Ngọc Lặc

5

7h00, 8h45, 11h00, 13h45, 15h10

47

Cẩm Thủy

5

10h00, 14h15, 16h15, 16h30, 17h15

48

Tiền Hải

11

7h,7h30,7h45,8h,8h45,10h30,13h35,13h55,15h,15h15,16h

49

Nghĩa Lộ, Mậu A

30

5h30 đến 18h00; 30 phút/chuyến

50

Na Hang

5

5h15, 6h15, 6h30, 18h00

Kết bạn cùng Viet Care Travel www.facebook.com/vietcaretravel 

1 Like cho thông tin VCT cung cấp www.facebook.com/vietcaretravel.vn